Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
enol
Jump to user comments
Noun
  • một hợp chất hữu cơ có chứa một nhóm hydroxyl liên kết với một nguyên tử cacbon mà lần lượtliên kết gấp đôi với một nguyên tử cacbon khác
Related search result for "enol"
Comments and discussion on the word "enol"