Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enluminer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tô chữ trang trí vào (sách)
  • làm đỏ bừng (mặt)
  • (nghĩa bóng) điểm nét hào nhoáng
    • Enluminer son style
      điểm nét hào nhoáng vào lời văn
Related search result for "enluminer"
Comments and discussion on the word "enluminer"