Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enlacer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quấn chặt
    • Des liserons enlacent les barreaux des fenêtres
      dây bìm bìm quấn chặt chấn song cửa sổ
  • ôm ghì
    • Enlacer quelqu'un dans ses bras
      ôm ghì ai trong cánh tay
Related search result for "enlacer"
Comments and discussion on the word "enlacer"