Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enjeu
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (đánh bài) (đánh cờ) tiền đặt
  • cái được thua
    • L'enjeu d'une bataille
      cái được thua sau trận chiến đấu
Related search result for "enjeu"
Comments and discussion on the word "enjeu"