Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
engrain
/in'grein/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhuộm thắm (vải...)
  • làm (thuốc nhuộm) thấm sâu vào vải
  • (nghĩa bóng) làm thấm sâu
Related search result for "engrain"
Comments and discussion on the word "engrain"