Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
engourdir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho cóng
    • Le froid engourdit
      rét làm cho cóng
  • làm cho uể oải, làm cho đờ đẫn
    • L'oisiveté engourdit l'esprit
      sự nhàn rỗi làm cho tinh thần đờ đẫn đi
Related words
Related search result for "engourdir"
Comments and discussion on the word "engourdir"