Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
endosseur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thương nghiệp) người ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu)
  • (nghĩa bóng) người chịu trách nhiệm
Related search result for "endosseur"
Comments and discussion on the word "endosseur"