Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
endamage
/'dæmidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • mối hại, điều hại, điều bất lợi
  • sự thiệt hại
    • to cause great damage to...
      gây nhiều thiệt hại cho...
  • (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn
    • to bring an action of damages against somebody
      kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
  • (từ lóng) giá tiền
    • what's the damage?
      giá bao nhiêu?
ngoại động từ+ Cách viết khác : (endamage)
  • làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
  • làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
    • to damage someone's reputation
      làm tổn thương danh dự của ai
Related search result for "endamage"
Comments and discussion on the word "endamage"