French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- đám ngổn ngang, đám chen chúc
- Encombrement de voitures
đám xe cộ chen chúc
- cỡ, khổ (của một đồ vật)
- Encombrement d'un réfrigérateur
khổ (cỡ) của một tủ ướp lạnh
- (y học) sự ứ, sự ứ tiết
- Encombrement bronchique
sự ứ tiết phế quản