Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
en-tête
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • tiêu đề (trên đầu tờ giấy, công văn)
    • Papier à en-tête
      giấy có in tiêu đề
Related search result for "en-tête"
Comments and discussion on the word "en-tête"