Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empoigner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nắm lấy, tóm lấy
    • Empoigner un bâton
      nắm lấy chiếc gậy
    • Empoigner un voleur
      tóm lấy tên kẻ cắp
  • (thân mật) bắt giữ
  • (nghĩa bóng) làm xúc động
Related search result for "empoigner"
Comments and discussion on the word "empoigner"