Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
employé
/ɔm'plɔiei/ Cách viết khác : (employee) /,emplɔi'i:/
Jump to user comments
danh từ
  • người làm, người làm công
Related search result for "employé"
Comments and discussion on the word "employé"