Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
emplâtrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (thông tục) chất cồng kềnh lên
    • Emplâtrer quelqu'un de paquets
      chất những gói đồ cồng kềnh lên người ai
Related search result for "emplâtrer"
Comments and discussion on the word "emplâtrer"