Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empirer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho xấu đi, làm cho tồi thêm
nội động từ
  • xấu đi, trầm trọng thêm
    • Maladie qui empire
      bệnh trầm trọng thêm
    • Empyrée
Related search result for "empirer"
Comments and discussion on the word "empirer"