Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empêtrer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm vướng chân
  • làm cho vướng vào, làm cho vướng víu
    • Empêtrer quelqu'un dans une méchante affaire
      làm cho ai vướng vào một việc dữ
Related words
Related search result for "empêtrer"
Comments and discussion on the word "empêtrer"