Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
emmieller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phết mật ong, trộn mật ong
    • Emmieller une tisane
      trộn mật ong vào nước thuốc sắc
  • (thông tục) quấy rầy, làm bực mình
    • Il m'emmielle
      nó quấy rầy tôi
    • paroles emmiellées
      lời ngọt ngào đầu lưỡi
Related search result for "emmieller"
Comments and discussion on the word "emmieller"