Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
emmailloter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • quấn tã
    • Emmailloter un bébé
      quấn tã cho em bé
  • (nghĩa rộng) quấn kín
    • Emmailloter un doigt blessé
      quấn kín ngón tay bị thương
Related search result for "emmailloter"
Comments and discussion on the word "emmailloter"