Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embranchement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự phân cành, sự phân nhánh
  • (đường sắt) đường nhánh
  • ngã ba, ngã tư
  • (sinh vật học) ngành
    • Embranchement des angiospermes
      (thực vật học) ngành hạt kín
Related search result for "embranchement"
Comments and discussion on the word "embranchement"