Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
emboutir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) rập; giọt
    • Casserole en cuivre embouti
      cái xoong bằng đồng giọt
  • va móp đi
    • Un camion a embouti l'arrière de ma voiture
      một chiếc xe tải đã va móp đuôi xe tôi
  • (xây dựng) xây thêm phần chắn bằng kim loại vào
Related search result for "emboutir"
Comments and discussion on the word "emboutir"