Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
emblematise
/em'blemətaiz/ Cách viết khác : (emblematise) /em'blemətaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tượng trưng cho là, là biểu tượng của, là điển hình của
  • miêu tả bằng biểu tượng
Related search result for "emblematise"
Comments and discussion on the word "emblematise"