Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
embay
/im'bei/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho (tàu) đỗ vào vịnh
  • đẩy (tàu) vào vịnh (cơn gió)
Related search result for "embay"
Comments and discussion on the word "embay"