Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
embassy
/'embəsi/
Jump to user comments
danh từ
  • chức đại sứ, hàm đại sứ; toà đại sứ; đại sứ và cán bộ nhân viên (ở toà đại sứ)
  • sứ mệnh
Related search result for "embassy"
Comments and discussion on the word "embassy"