Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
emancipated
Jump to user comments
Adjective
  • thoát khỏi những sự ràng buộc, kiềm chế của xã hội truyền thống; được giải phóng
Related search result for "emancipated"
Comments and discussion on the word "emancipated"