Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
elvis
Jump to user comments
Noun
  • tên thông thường của một loại ma túy có tính chất gây ảo giác, thuốc dùng giúp chữa trị các rối loạn tâm thần
Related search result for "elvis"
Comments and discussion on the word "elvis"