Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ellen price wood in Vietnamese - English dictionary
định giá
bán
gỗ
lên giá
hóa giá
rẻ
nửa tiền
giá
mộc
hồng sắc
mộc bản
củi
câu đối
bán non
giá chợ đen
nới giá
đánh tháo
phải giá
kì kèo
giá bán buôn
giá bán lẻ
giá bán
ngã giá
giá mua
đặt giá
giá thành
giá thị trường
hớ
cao giá
đứng giá
ngũ hành
giát
lực dịch
gà rừng
hoan hô
đắt đỏ
mọt
rều
rừng rậm
trầm hương
báu
giăm bào
khắc gỗ
đi củi
gỗ dác
đàn hương
buôn
hù
gụ
siểng
nòm
dềnh
chỏng chơ
nẩy mực
hòa
rừng
làm
đàn bầu
dấu
khúc
mõ
bào
mục
Lạc Long Quân
chạm
ải
bộ phận
múa rối
lịch sử
Mường
nhạc cụ