Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
eligibility
/,elidʤə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính đủ tư cách, tính thích hợp
  • tính có thể chọn được
Related search result for "eligibility"
Comments and discussion on the word "eligibility"