Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
electronic reconnaissance
Jump to user comments
Noun
  • sự phát hiện và xác định vị trí của ngoại bức xạ điện từ (trừ phóng xạ)
Related search result for "electronic reconnaissance"
Comments and discussion on the word "electronic reconnaissance"