Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
electricity
/ilek'trisiti/
Jump to user comments
danh từ
  • điện, điện lực
    • static electricity
      tĩnh điện
    • magnetic electricity
      điện tử
    • positive electricity
      điện dương
    • negastive electricity
      điện âm
  • điện học
Related search result for "electricity"
Comments and discussion on the word "electricity"