Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ejector
/i:'dʤektə/
Jump to user comments
danh từ
  • người tống ra, người đuổi ra
  • (kỹ thuật) bơm phụt
Related words
Related search result for "ejector"
Comments and discussion on the word "ejector"