Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
eightieth
/'eitiiθ/
Jump to user comments
tính từ thứ tám mươi
danh từ
  • một phần tám mươi
  • người thứ tám mươi; vật thứ tám mươi
Related search result for "eightieth"
Comments and discussion on the word "eightieth"