Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
effuse
/e'fju:s - e'fju:z/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa)
động từ
  • tuôn ra, trào ra; toả ra (mùi thơm...)
  • (nghĩa bóng) thổ lộ
Related words
Related search result for "effuse"
Comments and discussion on the word "effuse"