Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
efferent
/'efərənt/
Jump to user comments
tính từ
  • (sinh vật học) ra, đi ra (mạch máu); ly tâm (dây thần kinh)
    • efferent nerve
      dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh vận động
Related words
Related search result for "efferent"
Comments and discussion on the word "efferent"