Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
educability
/edjuk:kə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể giáo dục được
  • tính có thể dạy được (súc vật...)
  • tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...)
Related search result for "educability"
Comments and discussion on the word "educability"