Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ecuadorian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Ecuador, hay người dân nước này
Noun
  • người dân bản địa, hay cư dân của Ecuador
Related words
Related search result for "ecuadorian"
Comments and discussion on the word "ecuadorian"