Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
eclectic
/ek'lektik/
Jump to user comments
tính từ
  • (triết học) chiết trung
danh từ
  • (triết học) người chiết trung
Related search result for "eclectic"
Comments and discussion on the word "eclectic"