Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
eblis
Jump to user comments
Noun
  • (Hồi giáo) hung thần trong thần thoại Hồi giáo
  • cương cự quý sa tăng của Hồi giáo (tiếng A rập)
Related search result for "eblis"
Comments and discussion on the word "eblis"