Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
east indian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới Án Độ và những vùng lân cận
Noun
  • cư dân hay dân bản địa của Ấn Độ và những vùng lân cận
Related search result for "east indian"
Comments and discussion on the word "east indian"