Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
east german
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hoặc có đặc điểm của Đông Đức
Noun
  • cư dân của nước Cộng hòa dân chủ Đức cũ (Đông Đức)
Related search result for "east german"
Comments and discussion on the word "east german"