Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
e ngại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Rụt rè, có phần sợ hãi: Nó e ngại không dám gặp giám đốc để trình bày.
Related search result for "e ngại"
Comments and discussion on the word "e ngại"