Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dystopian
Jump to user comments
Adjective
  • tồi tệ
  • thuộc, liên quan tới, hay giống như tình trạng mà các điều kiện của cuộc sống cực kỳ tồi tệ vì thiếu thốn, bị áp bức, hay sợ hãi
Related search result for "dystopian"
Comments and discussion on the word "dystopian"