Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dyeweed
Jump to user comments
Noun
  • loài cây nhỏ lai Á Âu, có cụm hoa vàng có chất nhuộm, mọc phổ biến như là một cỏ dại ở Anh và Hoa Kỳ; đôi khi được trồng làm cảnh
Related search result for "dyeweed"
Comments and discussion on the word "dyeweed"