Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
duteous
Jump to user comments
Adjective
  • biết vâng lời, biết nghe lời; biết tôn kính, kính trọng; có ý thức sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, có ý thức sẵn sàng làm bổn phận
Related search result for "duteous"
Comments and discussion on the word "duteous"