Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dust-coat
/'dʌstklouk/ Cách viết khác : (dust-cloth) /'dʌstklɔθ/ (dust-coat) /'dʌstkout/ (dust-gown
Jump to user comments
danh từ
  • tấm vải phủ che bụi; áo mặc ngoài che bụi ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) duster)
Related search result for "dust-coat"
Comments and discussion on the word "dust-coat"