Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
durbar
/'də:bɑ:/
Jump to user comments
danh từ
  • (Anh-Ân) (sử học) buổi tiếp kiến của phó vương Ân-độ
Related search result for "durbar"
Comments and discussion on the word "durbar"