Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dunnage
/'dʌnidʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát)
Related search result for "dunnage"
Comments and discussion on the word "dunnage"