Jump to user comments
danh từ giống cái
- cồn đụn (cát)
- dune bordière
cồn cát ven bờ
- dune continentale
cồn cát lục địa
- dune fluviatile
cồn cát sông
- dune littorale
cồn cát ven biển
- dune mouvante
cồn cát di động
- dune sous -marine
cồn cát ngầm (dưới biển)