Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
duff
/dʌf/
Jump to user comments
danh từ
  • (tiếng địa phương) bột nhào
  • bánh putđinh nho khô ((thường) plum duff)
ngoại động từ
  • (từ lóng) làm giả như mới, "sơn mạ lại" (đồ hàng...)
  • (Uc) ăn trộm và đổi dấu (vật nuôi)
  • (thể dục,thể thao) đánh lỗi, đánh trật (quả bóng gôn)
Related search result for "duff"
Comments and discussion on the word "duff"