Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dualistic
/,dju:ə'listik/
Jump to user comments
tính từ
  • (triết học) nhị nguyên
  • (toán học) đối ngẫu
    • dualistic correspondence
      sự tương ứng đối ngẫu
    • dualistic transformation
      phép biến đổi đối ngẫu
Related search result for "dualistic"
Comments and discussion on the word "dualistic"