Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dry-saltery
/'drai,sɔ:ltəri/
Jump to user comments
danh từ
  • nghề bán đồ khô đồ hộp; cửa hàng bán đồ khô đồ hộp
  • nghề bán thuốc; cửa hàng bán thuốc
Related search result for "dry-saltery"
Comments and discussion on the word "dry-saltery"