Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
dry-point
/'draipɔint/
Jump to user comments
danh từ
ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit)
bản khắc ngòi khô (khắc bằng kim khắc đồng không dùng axit)
nội động từ
khắc đồng bằng ngòi khô
Related search result for
"dry-point"
Words pronounced/spelled similarly to
"dry-point"
:
dry-point
dry pint
Words contain
"dry-point"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chỗ
điểm
bước ngoặt
rắp
chứng minh
chĩa
vạch
quan điểm
sở đoản
lập trường
more...
Comments and discussion on the word
"dry-point"