Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dry-point
/'draipɔint/
Jump to user comments
danh từ
  • ngòi khô (kim khắc đồng không dùng axit)
  • bản khắc ngòi khô (khắc bằng kim khắc đồng không dùng axit)
nội động từ
  • khắc đồng bằng ngòi khô
Related search result for "dry-point"
Comments and discussion on the word "dry-point"